--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản bộ
Your browser does not support the audio element.
+
quân bản bộ The army under our (this general's) command
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản bộ"
:
buồn bã
bộn bề
bôn ba
biến báo
bền bỉ
bên bị
bận bịu
bạn bè
bạn bầy
bản bộ
more...
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
bản bộ
:
quân bản bộ The army under our (this general's) command
+
tweak
:
cái véo, cái vặn